Alephium Giá

Alephium Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ALPH hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
binance

Binance

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
okx

OKX

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
bybit

Bybit

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
digifinex

DigiFinex

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
bitrue

Bitrue

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
bingx

BingX

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
bitget

Bitget

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
deepcoin

Deepcoin

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
bitmart

BitMart

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
cointiger

CoinTiger

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
whitebit

WhiteBIT

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
lbank

LBank

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
btse

BTSE

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
gate-io

Gate.io

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
htx

HTX

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
xt

XT.COM

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
upbit

Upbit

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
kucoin

KuCoin

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
mexc

MEXC

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
indoex

IndoEx

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
phemex

Phemex

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
bitforex

BitForex

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
latoken

LATOKEN

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
bibox

Bibox

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
bithumb

Bithumb

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
poloniex

Poloniex

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
kraken

Kraken

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
p2b

P2B

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
dydx

dYdX

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
citex

CITEX

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
bitmex

BitMEX

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
stormgain

StormGain

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
coinsbit

Coinsbit

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
tidex

Tidex

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
bitfinex

Bitfinex

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.8910
$1.8910
HK$14.80
1.7634

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ALPH sang USD là 1 ALPH tương đương với $0.0005 và mỗi USD có giá trị là 1.8910 Alephium. Vốn hóa thị trường là $155.781m. Trong tuần qua, Alephium đã giảm -5.28%, đạt mức cao nhất là $1.9964 và mức thấp là $1.7384. Trong tháng qua, Alephium đã giảm -34.07%, đạt mức cao nhất là $2.8683 và mức thấp là $1.7384. Trong năm qua, Alephium đã giảm 902.55%, với mức cao nhất là $3.7767 và thấp nhất là $0.1287. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ALPH đã được giao dịch trên 26 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.